sharpening /cơ khí & công trình/
sự gọt nhọn
sharpening
sự gọt nhọn
sharpening
mài sắc bén, nhọn
sharpening /cơ khí & công trình/
mài sắc bén, nhọn
sharpening /hóa học & vật liệu/
sự làm sắc
sharpening /xây dựng/
sự mài (sắc)
sharpening, turning
sự tiện
pointing, sharpening /hóa học & vật liệu/
sự làm nhọn
grinding, sharpening /cơ khí & công trình/
sự mài sắc
surface grind, milling, sanding, sharpening
sự mài phẳng