sanding
lớp cát phủ
sanding
đánh bóng/ mài bằng cát
sanding
sự phủ cát
sanding /xây dựng/
sự rải cát
sanding /xây dựng/
sự rải cát
sanding
đánh (bóng bằng) giấy ráp
sanding /xây dựng/
lớp cát phủ
sanding /xây dựng/
sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ)
sanding /xây dựng/
sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ)
sanding /điện lạnh/
đánh (bóng bằng) giấy ráp
sanding
đánh bóng/ mài bằng cát
Quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2. quy trình phủ hay trộn bằng cát.
1. the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.2. the process of covering or mixing with sand.the process of covering or mixing with sand.
feather sanding, sanding
sự rải cát tăng cứng
milling, sanding, stuffing
sự nghiền vụn
sand speeding, sand spraying, sanding
sự rải cát
surface grind, milling, sanding, sharpening
sự mài phẳng