TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sanding

lớp cát phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh bóng/ mài bằng cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phủ cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rải cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh giấy ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoa cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rải cát tăng cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiền vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sanding

 sanding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feather sanding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand speeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand spraying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanding

lớp cát phủ

 sanding

đánh bóng/ mài bằng cát

 sanding

sự phủ cát

 sanding /xây dựng/

sự rải cát

 sanding /xây dựng/

sự rải cát

 sanding

đánh (bóng bằng) giấy ráp

 sanding /xây dựng/

lớp cát phủ

 sanding /xây dựng/

sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ)

 sanding /xây dựng/

sự xoa cát (hoàn thiện bề mặt gỗ)

 sanding /điện lạnh/

đánh (bóng bằng) giấy ráp

 sanding

đánh bóng/ mài bằng cát

Quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2. quy trình phủ hay trộn bằng cát.

1. the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.the process of smoothing or polishing with sand, sandpaper, or other abrasive.2. the process of covering or mixing with sand.the process of covering or mixing with sand.

feather sanding, sanding

sự rải cát tăng cứng

milling, sanding, stuffing

sự nghiền vụn

 sand speeding, sand spraying, sanding

sự rải cát

surface grind, milling, sanding, sharpening

sự mài phẳng