Việt
Sự chuyển đổi
sự biến đổi
sự mã hoá
sự giao hoán
sự thay thế
sự đổi chác
sự trao đổi
sự di chuyển
sự xê dịch
chuyổn động lịnh tiến
sự quay
sự đổi hướng
lần
phiên
đoạn vòng
khúc vòng
vòng quay
vòng cuộn
ống ruột gà
Anh
Conversion
transform
change-over
encoding
Transition
conversion gain
conversion
translation
turn
Đức
Wechseln
Konvertierung
Umsetzung
kommutieren
Umtausch
sự quay, sự đổi hướng, sự chuyển đổi, lần, phiên, đoạn vòng, khúc vòng, vòng quay, vòng cuộn, ống ruột gà
sự di chuyển, sự xê dịch; chuyổn động lịnh tiến; sự chuyển đổi (đơn vị đo lường)
kommutieren /(sw. V.; hat)/
(bes Math , Sprachw ) sự giao hoán; sự thay thế; sự chuyển đổi;
Umtausch /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự chuyển đổi; sự đổi chác; sự trao đổi;
Tập quán phát hành CHỨNG KHOÁN và CỔ PHIẾU mới để thay thế cái cũ.
sự chuyển đổi
[VI] (n) Sự chuyển đổi
[EN] (e.g. The ~ from a centrally planned economy to a marketơbased economy). In transition: Trong giai đoạn chuyển đổi, (e.g. an economy ~ : Nền kinh tế trong giai đoạn chuyển đổi).
Wechseln /nt/TV/
[EN] change-over
[VI] sự chuyển đổi
Konvertierung /f/M_TÍNH/
[EN] conversion
Umsetzung /f/M_TÍNH/
[EN] conversion, encoding, transform
[VI] sự biến đổi, sự mã hoá, sự chuyển đổi