TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh nhịp

đánh nhịp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đánh nhịp

to beat time

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đánh nhịp

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rhythmus mit den Fingern schlagen

gõ ngón tay theo nhịp. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen /(st. V.)/

(hat) gõ nhịp; đánh nhịp;

gõ ngón tay theo nhịp. 2 : den Rhythmus mit den Fingern schlagen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

to beat time

đánh nhịp