PerlenvordieSäuewerfen
(tiếng lóng) đem đàn gảy tai trâu;
đem hồng ngâm cho chuột vọc;
PerlenvordieSäuewerfen
hạt;
hột (bằng đá, gỗ );
hạt cườm;
PerlenvordieSäuewerfen
giọt (mồ hôi, nước );
hạt;
bọt (rượu);
PerlenvordieSäuewerfen
người tuyệt vời;
vật quí giá ( 2 Juwel);
PerlenvordieSäuewerfen
(đùa) người giúp việc giỏi giang;
PerlenvordieSäuewerfen
(Jugendspr ) người bạn gái chung thủy;
người bạn trung thành;
PerlenvordieSäuewerfen
(o Art ; o Pl ) loại rượu ngon (có pha gia vị);