Việt
vết lốm đốm
làm lốm đốm
giọt
hạt
đốm nắng
hạt dust ~ hạt bụi
Anh
fleck
speckle
flecks
vết lốm đốm; đốm nắng; hạt dust ~ hạt bụi
vết lốm đốm, giọt, hạt
Vết lốm đốm, làm lốm đốm
fleck /xây dựng/