TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết lốm đốm

vết lốm đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm lốm đốm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm nắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạt dust ~ hạt bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vết lốm đốm

 fleck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speckle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flecks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fleck

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fleck

vết lốm đốm; đốm nắng; hạt dust ~ hạt bụi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flecks

vết lốm đốm, giọt, hạt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

speckle

Vết lốm đốm, làm lốm đốm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fleck

vết lốm đốm

 fleck /xây dựng/

vết lốm đốm