TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm dày thêm

sự làm dày thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần to lên dạng cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình quả lê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng đèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn gấp mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ vát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giãn nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự làm dày thêm

 building-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulb

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bead

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

batter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulb

phần to lên dạng cầu, hình quả lê, bóng đèn, sự làm dày thêm

bead

mối hàn, đường hàn, sự làm dày thêm, giọt, bọt, cuộn gấp mép

batter

độ dốc, mặt dốc, độ nghiêng, độ vát, sự làm dày thêm, sự giãn nở, độ lồi, dạng lồi, bụng lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building-up

sự làm dày thêm

 building-up /điện lạnh/

sự làm dày thêm