Gehrung /f = -en (xây dựng)/
suôn dổc, mặt dốc, mặt nghiêng.
Gefälle I /n -s, =/
độ dốc thoai thoải, mặt dốc, mặt nghiêng, suôn dóc, dốc; leichtes Gefälle I độ dóc thoai thoải; natürliches - sự tự chảy; langes Gefälle I (đưòng sắt) độ dóc kéo dài.
Abfall /m/
1. -(e)s, -fälle cặn bã, vật thải, rác rưđi, sản phẩm phụ, phế liệu, phụ liệu, đồ thải, rẻo vụn, thép vụn, kim loại tạp, phoi, mạt cùa; 2. -(e)s, -fälle sưôn dóc, mặt nghiêng, mặt dốc; 3. -(e)s [sự] đổ (nưdc), sụt (điện áp); gradiên; 4. -(e)s (hàng hải) sự trôi dạt; 5. -(e)s [sự] xa ròi, đi trệch, sai lệch, phân bác.