Leite /die; -, -n (siidd., ôsterr.)/
dốc núi;
sườn dốc (Berghang, Abhang);
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(selten) sườn núi;
sườn dốc;
Bord /das; -[e]s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/
lề;
bờ dốc;
sườn dốc (Rand, kleiner Abhang, Böschung);
gefahrvoll /(Adj.)/
mặt dôc;
mật nghiêng;
sườn dốc;
độ dốc;
một độ dốc 10% : ein Gefalle von 10% một đường trượt có độ cao là 800 m : eine Piste mit einem Gefälle von 800 m (đùa) có thể uống nhiều, có tửu lượng cao. : ein gutes Gefälle haben (ugs.)
Rampe /[’rampa], die; -, -n/
sườn dốc;
mặt dốc;
mặt nghiêng;
đoạn đường thoai thoải;
Abfall /der; -[e]s, Abfalle/
(oi Pl ) sườn dốc;
đường dốc;
mặt nghiêng;
chlỗ dốc;
độ dôc;
cánh đong cỏ có đô dốc thoái thoải trải dài đến tận nhà tôi. : die Wiese erstreckt sich in sanftem Abfall bis zu meinem Haus
Boschung /['boejor)], die; -en/
dốc;
độ dốc;
độ nghiêng;
sườn dốc;
mái dốc;
ta luy (Abhang);