slope
sườn dốc; mái dốc; độ dốc; cánh (nếp uốn) ~ of foreshore độ dốc bờ trước (có thủy triều) ~ of repose góc nghỉ ~ of sea surface độ dốc của mặt biển ~ of syncline cánh n ếp lõm ~ of debris sườn l ở tích ~ of equilibrium s ườ n d ố c cân b ằ ng adverse ~ dốc ngược back ~ (of cuesta) sườn sau (của cuesta) backwater ~ đường cong nước vật bank ~ độ dốc bờ sông concave ~ sườn lõm continental ~ sườn lục địa convex ~ sườn lồi dip ~ sườn theo hướng dốc gentle ~ dốc thoải, sườn thoải geopotential ~ độ nghiêng địa thế (mặt biển), độ dốc địa thế graded ~ sườn dốc phân bậc hydraulic ~ độ dốc thủy lực monoclinal ~ sườn đơn nghiêng fill and piedmont ~ lớp đầy dốc chân núi eroded piedmont ~ dốc trước núi do bào mòn piedmont ~ dốc chân núi mountain ~ sườn núi slip-off ~ sườn lồi (của sông) smooth ~ sườn dốc thoải steep ~ sườn dốc đứng stepped ~ sườn bậc thang surface ~ độ dốc mặt đất talus ~ sườn mái dốc, sườn taluy terminal ~ sườn cuối thermal ~ độ dốc nhiệt (sự giảm nhiệt độtừ xích đạo lên cực ) undercut ~ sườn bị đục khoét; sườn lõm (của sông) upstream ~ mặt sườn ở phía trên dòng, sườn thượng lưu wave ~ độ dốc sóng; sườn của sóng precipitous ~ dốc đứng continenntal ~ mái dốc lục địa beach face ~ dốc sóng vỗ inssular ~ mái dốc hải đảo to ~ làm nghiêng , làm dốc gravity~ sườn dốc trọng lực natural ~ dốc tư nhiên