TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sườn thượng lưu wave ~ độ dốc sóng

sườn dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn thoải geopotential ~ độ nghiêng địa thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn taluy terminal ~ sườn cuối thermal ~ độ dốc nhiệt undercut ~ sườn bị đục khoét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn lõm upstream ~ mặt sườn ở phía trên dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn thượng lưu wave ~ độ dốc sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn của sóng precipitous ~ dốc đứng continenntal ~ mái dốc lục địa beach face ~ dốc sóng vỗ inssular ~ mái dốc hải đảo to ~ làm nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm dốc gravity~ sườn dốc trọng lực natural ~ dốc tư nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sườn thượng lưu wave ~ độ dốc sóng

slope

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slope

sườn dốc; mái dốc; độ dốc; cánh (nếp uốn) ~ of foreshore độ dốc bờ trước (có thủy triều) ~ of repose góc nghỉ ~ of sea surface độ dốc của mặt biển ~ of syncline cánh n ếp lõm ~ of debris sườn l ở tích ~ of equilibrium s ườ n d ố c cân b ằ ng adverse ~ dốc ngược back ~ (of cuesta) sườn sau (của cuesta) backwater ~ đường cong nước vật bank ~ độ dốc bờ sông concave ~ sườn lõm continental ~ sườn lục địa convex ~ sườn lồi dip ~ sườn theo hướng dốc gentle ~ dốc thoải, sườn thoải geopotential ~ độ nghiêng địa thế (mặt biển), độ dốc địa thế graded ~ sườn dốc phân bậc hydraulic ~ độ dốc thủy lực monoclinal ~ sườn đơn nghiêng fill and piedmont ~ lớp đầy dốc chân núi eroded piedmont ~ dốc trước núi do bào mòn piedmont ~ dốc chân núi mountain ~ sườn núi slip-off ~ sườn lồi (của sông) smooth ~ sườn dốc thoải steep ~ sườn dốc đứng stepped ~ sườn bậc thang surface ~ độ dốc mặt đất talus ~ sườn mái dốc, sườn taluy terminal ~ sườn cuối thermal ~ độ dốc nhiệt (sự giảm nhiệt độtừ xích đạo lên cực ) undercut ~ sườn bị đục khoét; sườn lõm (của sông) upstream ~ mặt sườn ở phía trên dòng, sườn thượng lưu wave ~ độ dốc sóng; sườn của sóng precipitous ~ dốc đứng continenntal ~ mái dốc lục địa beach face ~ dốc sóng vỗ inssular ~ mái dốc hải đảo to ~ làm nghiêng , làm dốc gravity~ sườn dốc trọng lực natural ~ dốc tư nhiên