Việt
hào chống tăng
ụ chóng tàng.
dóc
độ dốc
độ nghiêng
sườn dốc
mái dốc
ta luy
lũy trong
Đức
Absturwand
Böschung
Absturwand /f =, -wände (quân sự)/
hào chống tăng, ụ chóng tàng.
Böschung /f =, -en/
dóc, độ dốc, độ nghiêng, sườn dốc, mái dốc, ta luy; 2. (quân sự) lũy trong, hào chống tăng,