TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dôc

độ dôc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình côn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dộ côn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nút óng nồi 11Ữ1

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sườn dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chlỗ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ dôc

taper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

độ dôc

Abfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wiese erstreckt sich in sanftem Abfall bis zu meinem Haus

cánh đong cỏ có đô dốc thoái thoải trải dài đến tận nhà tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfall /der; -[e]s, Abfalle/

(oi Pl ) sườn dốc; đường dốc; mặt nghiêng; chlỗ dốc; độ dôc;

cánh đong cỏ có đô dốc thoái thoải trải dài đến tận nhà tôi. : die Wiese erstreckt sich in sanftem Abfall bis zu meinem Haus

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

taper

hình côn, dộ côn; độ dôc; nút óng nồi 11Ữ1