Việt
độ dôc
hình côn
dộ côn
nút óng nồi 11Ữ1
sườn dốc
đường dốc
mặt nghiêng
chlỗ dốc
Anh
taper
Đức
Abfall
die Wiese erstreckt sich in sanftem Abfall bis zu meinem Haus
cánh đong cỏ có đô dốc thoái thoải trải dài đến tận nhà tôi.
Abfall /der; -[e]s, Abfalle/
(oi Pl ) sườn dốc; đường dốc; mặt nghiêng; chlỗ dốc; độ dôc;
cánh đong cỏ có đô dốc thoái thoải trải dài đến tận nhà tôi. : die Wiese erstreckt sich in sanftem Abfall bis zu meinem Haus
hình côn, dộ côn; độ dôc; nút óng nồi 11Ữ1