Việt
đường ống nước
dốc núi
sườn dốc
Đức
Leite
Leite /die; -, -n (Schweiz.)/
đường ống nước (Wasserleitung);
Leite /die; -, -n (siidd., ôsterr.)/
dốc núi; sườn dốc (Berghang, Abhang);