Việt
độ nghiêng đường ray
mặt nghiêng
mặt vát
sườn dốc
mái dốc
góc vát
Anh
cant
cocking
declination
độ nghiêng đường ray, mặt nghiêng, mặt vát, sườn dốc, mái dốc, góc vát
cant, cocking, declination
cant /giao thông & vận tải/