cocking /điện/
sự ghép bằng mộng
cocking /xây dựng/
sự ghép bằng mộng
cocking
sự ghép bằng mộng
cocking /điện lạnh/
sự lên cò súng
cocking /cơ khí & công trình/
sự lên cò súng
cocking /cơ khí & công trình/
sự lên cò súng
cocking /cơ khí & công trình/
sự vểnh lên
cant, cocking, declination
độ nghiêng đường ray
bias, cast, cocking, declination, deflection
sự lệch
angle of deflection, angle of depression, angle of inclination, aspect angle, cocking, crab angle, declination
góc lệch
Góc tạo bởi trục dọc của vật thể bay trong không khí và sườn ngang của máy rađa.
An angle formed between the lengthwise axis of a moving airborne object and the axis of a radar beam.