Việt
suôn dổc
mặt dốc
mặt nghiêng.
độ dốc
độ ngiêng
mái dác
ta -luy
bãi thải.
Đức
Gehrung
Halde
Gehrung /f = -en (xây dựng)/
suôn dổc, mặt dốc, mặt nghiêng.
Halde /f =, -n/
độ dốc, độ ngiêng, suôn dổc, mái dác, ta -luy; 2. (mỏ) bãi thải.