bead
gờ tròn
bead, rounds /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
gờ tròn
bullnose /xây dựng/
gờ tròn, kết cấu tròn
Một góc phía ngoài được làm tròn hoặc mài cùn giống như góc giữa hai bức tường, ngưỡng cửa sổ hoặc khung cửa đi.
A rounded or obtuse exterior angle such as a corner between two walls, or at a window return or door frame.