Việt
profin tròn
gờ bán nguyệt
biến dạng tròn
đai tròn
gờ tròn
Anh
rounds
bead
rounds /cơ khí & công trình/
rounds /xây dựng/
bead, rounds /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/