TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành mép

vành mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vành rìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dưỡng hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gừ tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bọt khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường hàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gờ tròn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gân tròn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tanh lốp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mép lốp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

vành mép

bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Rand der Formteile, der sich im Spannrahmen befunden hat, wird mit Bandsägen oder Handfräsen abgetrennt.

Vành mép của chi tiết định dạng, phần nằmtrong khung kẹp, được cắt rời ra bằng máycưa đai hoặc phay cầm tay.

Je nach Reifentyp wer-den eventuell auch die Ränder der Karkasse vordem Anrollen noch über dem Gürtelpaket umgeschlagen.

Tùy thuộc vào mỗi loại lốp xe, các vành mép của khung cốt còn được quấn thêm bên trên gói dải đai trước khi bắt đầu cán lăn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bead

giọt, hạt; bọt khí, đường hàn; gờ tròn; gân tròn; tanh lốp, mép lốp; vành mép; vành rìa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bead

dưỡng hàn, gừ tròn, vành mép; vành rìa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bead

vành mép

 bead /cơ khí & công trình/

vành mép