TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drip

nhỏ giọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giọt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự nhó giọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thâm ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thùng chứa conđensat

 
Tự điển Dầu Khí

ống thu giọt

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị tách

 
Tự điển Dầu Khí

rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch chảy nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ từng giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

drip

drip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

throughfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intravenous drip :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

drip

Tropf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtropf-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtropfflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herabtropfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tropfsaftverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nettoniederschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wirksamer Niederschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

intravenöser Tropfen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

drip

exsudat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précipitation au sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goutte à goutte

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

goutte à goutte intraveineuse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Drip,intravenous drip :

[EN] Drip, intravenous drip :

[FR] Goutte à goutte, goutte à goutte intraveineuse:

[DE] Tropfen, intravenöser Tropfen:

[VI] chuyền nhỏ giọt vào tĩnh mạch.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drip /ENG-MECHANICAL/

[DE] Tropfsaftverlust

[EN] drip

[FR] exsudat

drip,throughfall /SCIENCE/

[DE] Nettoniederschlag; wirksamer Niederschlag

[EN] drip; throughfall

[FR] précipitation au sol

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drip

giọt, tia nước

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Drip

giọt, sự nhỏ giọt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herabtropfen

drip

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drip

nhỏ giọt

drip

nhỏ từng giọt

drip

sự nhỏ giọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropf /m/SỨ_TT, PTN/

[EN] drip

[VI] giọt

Abtropf- /pref/CT_MÁY/

[EN] drip

[VI] nhỏ giọt, rò

Abtropfflüssigkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] drip

[VI] dịch chảy nhỏ giọt

Auffang /m/KT_LẠNH/

[EN] drip

[VI] giọt, sự nhỏ giọt

Tự điển Dầu Khí

drip

[drip]

  • danh từ

    o   thùng chứa conđensat

    - Một thùng nhỏ trên ống dẫn dùng để thu nhận những giọt chất lỏng đông tụ từ khí chảy qua ống dẫn.

    - Thiết bị dưới dạng ống sắt dùng trên các giếng khí để tách ly chất chưng cất và nước khỏi khí.

    o   giọt; ống thu giọt; thiết bị tách

  • động từ

    o   nhỏ giọt

    §   press drip : dầu đã tách parafin

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    drip

    nhỏ giọt

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    drip

    sự (chày) nhó giọt; sự rỉ, sự thâm ra