TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

exsudat

exudate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exsudat

Exsudat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfsaftverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exsudat

exsudat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
exsudât

exsudât

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exsudât

exsudât [e(e)ksyda] n. m. Y Dịch ri, nuóc vàng ri ra ở chỗ đau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exsudat /SCIENCE,AGRI/

[DE] Exsudat

[EN] exudate

[FR] exsudat

exsudat /ENG-MECHANICAL/

[DE] Tropfsaftverlust

[EN] drip

[FR] exsudat