Anh
exudate
drip
Đức
Exsudat
Tropfsaftverlust
Pháp
exsudat
exsudât
exsudât [e(e)ksyda] n. m. Y Dịch ri, nuóc vàng ri ra ở chỗ đau.
exsudat /SCIENCE,AGRI/
[DE] Exsudat
[EN] exudate
[FR] exsudat
exsudat /ENG-MECHANICAL/
[DE] Tropfsaftverlust
[EN] drip