tröpfeln /[’trcepfoln] (sw. V.)/
(ist) nhỏ từng giọt;
rơi xuống từng giọt;
[auf + Akk : lên ][von/aus + Dat : từ ];
máu chảy nhỏ giọt trèn mội đất : Blut tröpfelt auf die Erde nước mưa chảy nhỗ giọt từ những chiếc lá cây. : Regen tröpfelte von den Blättern
tropfen /(sw. V.)/
(ist) nhỏ từng giọt;
rơi Tropfen 2686 xuống từng giọt [auf + Akk : lên ] [von/aus + Dat : từ ];
nước mưa nhỏ xuống từ mái nhà : der Regen tropft vom Dach nước mắt rơi trên bức thư. : Tränen tropften auf den Brief