drip /xây dựng/
cái mỏ nhọn
drip
cái mỏ nhọn
drip
nhỏ từng giọt
drip, dripping
sự nhỏ giọt
drip, leak
rò
welding bead, drip
chuỗi giọt hàn
condensation collecting tank, drip
thùng chứa nước ngưng
draining, dribble, drip
nhỏ giọt
Những giot nước hoăc chất lỏng nhỏ không liên tục.
Any slight or intermittent flow of water or other liquid.