draining /cơ khí & công trình/
sự tháo khô
draining
sự thoát nước
drainage, draining /xây dựng/
sự rút nước
surface drainage, draining
sự thoát nước trên mặt
drainage basin, draining
vùng thoát nước
bleed, dewater, draining
tháo nước
draining, dribble, drip
nhỏ giọt
Những giot nước hoăc chất lỏng nhỏ không liên tục.
Any slight or intermittent flow of water or other liquid.
natural drainage, draining, surface drainage
sự tiêu nước tự nhiên
seepage water drainage, draining, outlet, water disposal, water liberation, water outlet, water removal
sự tháo nước rỉ thấm
oil pan drain plug, draining plug, plug,draining
nút xả dầu các-te