Việt
sự tiêu nước tự nhiên
hệ thống thoát nước tự nhiên
Anh
natural drainage
draining
surface drainage
Đức
natuerliche Entwaesserung
natürliche Entwässerung
Pháp
drainage naturel
natürliche Entwässerung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] natural drainage
[VI] hệ thống thoát nước tự nhiên
[DE] natuerliche Entwaesserung
[FR] drainage naturel
natural drainage /BUILDING/
natural drainage /toán & tin/
natural drainage, draining, surface drainage