surface drainage
sự thoát nước bề mặt
surface drainage /xây dựng/
sự thoát nước bề mặt
surface drainage /xây dựng/
sự thoát nước trên mặt
surface drainage
sự tiêu nước mặt
surface drainage
tháo nước trên bề mặt
surface drainage
sự thoát nước trên mặt
surface drainage /xây dựng/
tháo nước trên bề mặt
surface drainability, surface drainage /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự tiêu nước mặt
natural drainage, draining, surface drainage
sự tiêu nước tự nhiên