Việt
vùng thoát nước
lưu vực
vùng thu nước
vùng tiêu nước
Anh
drainage area
drainage basin
draining
catchment area
Đức
Einzugsgebiet
Einzugsgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catchment area, drainage area, drainage basin
[VI] lưu vực, vùng thu nước, vùng tiêu nước, vùng thoát nước
drainage basin, draining
catchment area, drainage area, drainage basin