Wassergewinnung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] water catchment
[VI] vùng thu nước
Einzugsgebiet /nt/XD, NLPH_THẠCH/
[EN] catchment area
[VI] vùng thu nước
Einzugsgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catchment area, drainage area, drainage basin
[VI] lưu vực, vùng thu nước, vùng tiêu nước, vùng thoát nước
Niederschlagsgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall area
[VI] lưu vực sông; vùng thu nước, diện tích tiêu nước, bồn tiêu nước, vùng mưa, vùng giáng thuỷ