Việt
lưu vực sông
vùng thu nước
diện tích tiêu nước
bồn tiêu nước
vùng mưa
vùng giáng thuỷ
Anh
rainfall area
catchment area
drainage area
drainage basin
precipitation area
Đức
Regengebiet
Niederschlagsgebiet
Pháp
aire d'une pluie
Niederschlagsgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall area
[VI] lưu vực sông; vùng thu nước, diện tích tiêu nước, bồn tiêu nước, vùng mưa, vùng giáng thuỷ
rainfall area /SCIENCE/
[DE] Regengebiet
[EN] rainfall area
[FR] aire d' une pluie