water liberation /hóa học & vật liệu/
sự tách ẩm
water liberation /xây dựng/
sự tách ẩm
water liberation
sự tháo ẩm
water liberation /xây dựng/
sự tháo ẩm
water liberation /hóa học & vật liệu/
sự tách nước
dehydration of sludge, water liberation /xây dựng/
sự tách nước khỏi bùn
seepage water drainage, draining, outlet, water disposal, water liberation, water outlet, water removal
sự tháo nước rỉ thấm