TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo nước

tháo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xả nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng phun

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

jiclơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xả hơi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống dẫn nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rãnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mương

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

máng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cửa ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa cống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tháo nước

drain

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 bleed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dewater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dripping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dewate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bleed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

outlet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tháo nước

Abtropf-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leerlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwässern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwässerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablassen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.

Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So beträgt die aus dem Überschuss durch Konditionierung (z.B. Behandlung mit Kalkmilch und Entwässerung) aufbereitete Klärschlammmenge in einem großen Industriepark mit zahlreichen Produktionsbetrieben der chemisch/pharmazeutischen und biotechnischen Industrie täglich einige Hundert Tonnen, die in Klärschlammverbrennungsanlagen thermisch verwertet wird (Bild 1).

Số bùn thặng dư qua điều hòa (thí dụ xử lý với vôi và tháo nước) trong một khu công nghiệp lớn với nhiều công ty sản xuất hóa học / dược phẩm và kỹ thuật sinh học, có thể lên đến vài trăm tấn bùn thải mỗi ngày. Số lượng này được xử lý bằng nhiệt (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vermeidung von Konstruktionen, die eine Restfeuchtigkeit erlauben (z. B. nicht vollständig entleerbare Behälter und Hohlräume ohne Drainageöffnung)

Về thiết kế, tránh vấn đề còn đọng lại hơi ẩm (t.d. không thể tháo nước hoàn toàn bồn chứa, thiếu bộ phận xả nước khỏi các buồng trống)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outlet

cửa ra, lối thoát, lối ra, cửa cống, tháo nước, sự xả nước

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ống dẫn nước,rãnh,mương,máng,tháo nước,tiêu nước

[DE] Ablassen

[EN] Drain

[VI] ống dẫn nước, rãnh, mương, máng, tháo nước, tiêu nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bleed

miệng phun; jiclơ; xả hơi; tháo nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dewate

tháo nước, tiêu nước, khử nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtropf- /pref/PTN/

[EN] draining, dripping

[VI] (thuộc) tháo nước, nhỏ giọt

auslaufen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] run out

[VI] tháo nước, xả nước

leerlaufen /vi/KTC_NƯỚC/

[EN] drain

[VI] tiêu nước, tháo nước

entwässern /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] drain

[VI] tiêu nước, tháo nước

Entwässerung /f/THAN/

[EN] drain

[VI] tháo nước, tiêu nước

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

drain

tháo nước (đi)

(a) Hành động tháo cạn, đó là rút hay mang đi (nước hay chất thải). (b) Phương tiện thông thường được dùng để tháo cạn, ví dụ như tháo nước cạn hoàn toàn trong những ao cá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleed, dewater, draining

tháo nước