Việt
tháo nước
tiêu nước
nhỏ giọt
xả nước
khử nước
miệng phun
jiclơ
xả hơi
ống dẫn nước
rãnh
mương
máng
cửa ra
lối thoát
lối ra
cửa cống
sự xả nước
Anh
drain
bleed
dewater
draining
dripping
run out
dewate
outlet
Đức
Abtropf-
auslaufen
leerlaufen
entwässern
Entwässerung
Ablassen
v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.
Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.
So beträgt die aus dem Überschuss durch Konditionierung (z.B. Behandlung mit Kalkmilch und Entwässerung) aufbereitete Klärschlammmenge in einem großen Industriepark mit zahlreichen Produktionsbetrieben der chemisch/pharmazeutischen und biotechnischen Industrie täglich einige Hundert Tonnen, die in Klärschlammverbrennungsanlagen thermisch verwertet wird (Bild 1).
Số bùn thặng dư qua điều hòa (thí dụ xử lý với vôi và tháo nước) trong một khu công nghiệp lớn với nhiều công ty sản xuất hóa học / dược phẩm và kỹ thuật sinh học, có thể lên đến vài trăm tấn bùn thải mỗi ngày. Số lượng này được xử lý bằng nhiệt (Hình 1).
Vermeidung von Konstruktionen, die eine Restfeuchtigkeit erlauben (z. B. nicht vollständig entleerbare Behälter und Hohlräume ohne Drainageöffnung)
Về thiết kế, tránh vấn đề còn đọng lại hơi ẩm (t.d. không thể tháo nước hoàn toàn bồn chứa, thiếu bộ phận xả nước khỏi các buồng trống)
cửa ra, lối thoát, lối ra, cửa cống, tháo nước, sự xả nước
ống dẫn nước,rãnh,mương,máng,tháo nước,tiêu nước
[DE] Ablassen
[EN] Drain
[VI] ống dẫn nước, rãnh, mương, máng, tháo nước, tiêu nước
miệng phun; jiclơ; xả hơi; tháo nước
tháo nước, tiêu nước, khử nước
Abtropf- /pref/PTN/
[EN] draining, dripping
[VI] (thuộc) tháo nước, nhỏ giọt
auslaufen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] run out
[VI] tháo nước, xả nước
leerlaufen /vi/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, tháo nước
entwässern /vt/KTC_NƯỚC/
Entwässerung /f/THAN/
[VI] tháo nước, tiêu nước
tháo nước (đi)
(a) Hành động tháo cạn, đó là rút hay mang đi (nước hay chất thải). (b) Phương tiện thông thường được dùng để tháo cạn, ví dụ như tháo nước cạn hoàn toàn trong những ao cá.
bleed, dewater, draining