leerlaufen /chạy không tải. 2. vắng vẻ, không người (menschenleer); die Bahn war leer/
trên tàu không có người;
sein Platz blieb leer : chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến) diese Wohnung steht leer : căn hộ không có người ở.
leerlaufen /chạy không tải. 2. vắng vẻ, không người (menschenleer); die Bahn war leer/
(abwertend) không có cơ sở;
không có nội dung;
sáo rỗng;
jmdn. mit leeren Augen ansehen : nhìn ai với cặp mắt vô hồn.