Việt
trên tàu không có người
Đức
leerlaufen
sein Platz blieb leer
chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến)
diese Wohnung steht leer
căn hộ không có người ở.
leerlaufen /chạy không tải. 2. vắng vẻ, không người (menschenleer); die Bahn war leer/
trên tàu không có người;
chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến) : sein Platz blieb leer căn hộ không có người ở. : diese Wohnung steht leer