TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên tàu không có người

trên tàu không có người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trên tàu không có người

leerlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Platz blieb leer

chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến)

diese Wohnung steht leer

căn hộ không có người ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leerlaufen /chạy không tải. 2. vắng vẻ, không người (menschenleer); die Bahn war leer/

trên tàu không có người;

chỗ của anh ta còn trống (anh ta không đến) : sein Platz blieb leer căn hộ không có người ở. : diese Wohnung steht leer