TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho chạy không tải

cho chạy không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cho chạy không tải

loaf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cho chạy không tải

leerlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selbstansaugend bis ca. 9 m (je nach Fördermedium und Temperatur), zum Dosieren und für Trockenlauf geeignet.

Có lực tự hút đến khoảng 9 m (tùy vào chất vận chuyển và nhiệt độ), thích hợp cho bơm định lượng và thích hợp cho chạy không tải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leerlaufen /vt/CNSX/

[EN] loaf

[VI] cho chạy không tải