Việt
cho chạy không tải
Anh
loaf
Đức
leerlaufen
Selbstansaugend bis ca. 9 m (je nach Fördermedium und Temperatur), zum Dosieren und für Trockenlauf geeignet.
Có lực tự hút đến khoảng 9 m (tùy vào chất vận chuyển và nhiệt độ), thích hợp cho bơm định lượng và thích hợp cho chạy không tải.
leerlaufen /vt/CNSX/
[EN] loaf
[VI] cho chạy không tải