entwässern /vt/XD/
[EN] drain
[VI] tiêu nước
entwässern /vt/TH_LỰC/
[EN] dewater
[VI] tiêu nước (bơm)
trockenlegen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, thoát nước
leerlaufen /vi/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, tháo nước
entleeren /vt/XD/
[EN] drain
[VI] thoát nước, tiêu nước
entwässern /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] drain
[VI] tiêu nước, tháo nước
Entwässerung /f/THAN/
[EN] drain
[VI] tháo nước, tiêu nước