entwässerbar /a/
bị] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô.
Trockenlegung /f =, -en/
sự] tiêu nưdc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn (ao, hồ).
erschöpfen /vt/
1. múc, tát; múc cạn, tát cạn; 2. (nghĩa bóng) làm cạn, làm kiệt (màu mđ của đất...), sử dụng, tận dụng;
trockenlegen /(tách dược) vt/
tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô (ao, hồ); ein Kind trockenlegen thay tã lót cho trẻ con.
entwässern /vt/
tiêu hủy, tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưđc.
auspowem /vt/
1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.
Trocknung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, làm cạn, làm khô, phơi, hong, sấy; 2. [sự] khô đi, héo đi.