Việt
làm khánh kiệt
làm phá sản
làm bần cùng
hút
mút
làm cạn
làm kiệt.
Đức
auspowem
auspowem /vt/
1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.