TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm kiệt

làm kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm tiêu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hao quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm nghèo quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
làm khánh kiệt

làm khánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bần cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm kiệt

impoverish

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

làm kiệt

auszehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erschöpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm khánh kiệt

auspowem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

impoverish

làm hao quặng, làm nghèo quặng; làm kiệt (đất)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auszehren /I vt/

làm kiệt, làm tiêu hao, làm khô; II vi (s) u

erschöpfen /vt/

1. múc, tát; múc cạn, tát cạn; 2. (nghĩa bóng) làm cạn, làm kiệt (màu mđ của đất...), sử dụng, tận dụng;

auspowem /vt/

1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.