auszehren /I vt/
làm kiệt, làm tiêu hao, làm khô; II vi (s) u
erschöpfen /vt/
1. múc, tát; múc cạn, tát cạn; 2. (nghĩa bóng) làm cạn, làm kiệt (màu mđ của đất...), sử dụng, tận dụng;
auspowem /vt/
1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.