Việt
làm kiệt
làm tiêu hao
làm khô
làm kiệt sức
làm tiêu hao sinh lực
Đức
auszehren
die Anstrengungen zehrten ihn völlig aus
những cố gắng đã khiến anh ấy kiệt sức.
auszehren /(sw. V.; hat) (geh)/
làm kiệt sức; làm tiêu hao sinh lực (entkräften);
die Anstrengungen zehrten ihn völlig aus : những cố gắng đã khiến anh ấy kiệt sức.
auszehren /I vt/
làm kiệt, làm tiêu hao, làm khô; II vi (s) u