Việt
làm phá sản
làm bần cùng
bòn rút làm khánh kiệt
làm cạn kiệt
làm khánh kiệt
hút
mút
làm cạn
làm kiệt.
Đức
auspowern
auspowem
auspowem /vt/
1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.
auspowern /[-po:varn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bòn rút làm khánh kiệt; làm phá sản; làm bần cùng; làm cạn kiệt;