TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bần cùng

làm phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bần cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bòn rút làm khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cạn kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm bần cùng

auspowern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspowem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspowem /vt/

1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspowern /[-po:varn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

bòn rút làm khánh kiệt; làm phá sản; làm bần cùng; làm cạn kiệt;