Việt
bòn rút làm khánh kiệt
làm phá sản
làm bần cùng
làm cạn kiệt
Đức
auspowern
auspowern /[-po:varn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bòn rút làm khánh kiệt; làm phá sản; làm bần cùng; làm cạn kiệt;