Việt
vỏ không
túi không
bao không
trống
rỗng
làm cạn
Anh
empties
empty
Đức
Leergut
v Wartungsfreie Gehäuseführungen, daher unempfindlich gegen Schmutz und Korrosion.
Bộ phận dẫn hướng hộp vỏ không cần bảo dưỡng, do đó không nhạy cảm với bụi bẩn và rỉ sét.
Flammstartanlage. Sie ist im Ladeluftgehäuse des Motors eingebaut. Sie besteht aus Brennkammer, Düse, Magnetventil und einer Glühstiftkerze (Bild 3).
Hệ thống khởi động bằng ngọn lửa FLA. Hệ thống này được lắp trong khung vỏ không khí nạp của động cơ, gồm có buồng đốt, vòi phun, van điện từ và một bugi xông (Hình 2).
vỏ không, trống, rỗng, làm cạn
Leergut /nt/B_BÌ/
[EN] empties
[VI] vỏ không, túi không, bao không