TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ không

vỏ không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

túi không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm cạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỏ không

 empties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

empties

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

empty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỏ không

Leergut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wartungsfreie Gehäuseführungen, daher unempfindlich gegen Schmutz und Korrosion.

Bộ phận dẫn hướng hộp vỏ không cần bảo dưỡng, do đó không nhạy cảm với bụi bẩn và rỉ sét.

Flammstartanlage. Sie ist im Ladeluftgehäuse des Motors eingebaut. Sie besteht aus Brennkammer, Düse, Magnetventil und einer Glühstiftkerze (Bild 3).

Hệ thống khởi động bằng ngọn lửa FLA. Hệ thống này được lắp trong khung vỏ không khí nạp của động cơ, gồm có buồng đốt, vòi phun, van điện từ và một bugi xông (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

empty

vỏ không, trống, rỗng, làm cạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leergut /nt/B_BÌ/

[EN] empties

[VI] vỏ không, túi không, bao không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empties

vỏ không