abtrocknen /I vt/
lau khô, làm khô; II vt (s) khô đi.
ausdorren /vt/
làm khô, sấy khô.
auszehren /I vt/
làm kiệt, làm tiêu hao, làm khô; II vi (s) u
Eintrocknen /n -s/
1. [sự] sắy khô, làm khô; 2. [sự] khô ngót, khô hao.
Entwässerung /í =, -en/
sự] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưỏc.
trockenlegen /(tách dược) vt/
tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô (ao, hồ); ein Kind trockenlegen thay tã lót cho trẻ con.
entwässern /vt/
tiêu hủy, tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưđc.
Vertrocknung /f -en/
1. [sự] khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. [sự] sấy khô, làm khô, hong khô, phơi khô.
Trocknung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, làm cạn, làm khô, phơi, hong, sấy; 2. [sự] khô đi, héo đi.
austrocknen /I vt/
1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.