trockenreiben /(st. V.; hat)/
lau khô;
chùi khô;
abtrocknen /(sw. V.)/
(hat) làm khô;
chùi khô;
lau khô;
phơi khô (trockenreiben);
người mẹ lau khô cho đứa con : die Mutter trocknete das Kind ab tôi lau khô bàn tay mình. : ich trocknete mir die Hände ab