TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lau khô

lau khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùi khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau sạch 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lau khô

lau di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau chùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lau khô

trockenreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtrocknen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftrocknen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trockenwischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocknen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lau khô

abwi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch erspart man sich das Abledern.

Qua đó tiết kiệm được việc lau khô bằng da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich die Tränen trocknen

lau khô những giọt lệ.

jmds. Tränen abwischen

lau nước mắt cho ai.

die Mutter trocknete das Kind ab

người mẹ lau khô cho đứa con

ich trocknete mir die Hände ab

tôi lau khô bàn tay mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trockenreiben /(tách dược) vt/

lau khô, chùi khô; trocken

abtrocknen /I vt/

lau khô, làm khô; II vt (s) khô đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftrocknen /(sw. V.)/

(hat) lau khô (nước hay chất lỏng bị đổ);

trockenwischen /(sw. V.; hat)/

lau khô;

trocknen /(sw. V.)/

lau khô;

lau khô những giọt lệ. : sich die Tränen trocknen

aufwischen /(sw. V.; hat)/

lau khô; lau sạch;

aufziehen /(unr. V.)/

(hat) (landsch ) lau khô; lau sạch (aufwischen) 1;

trockenreiben /(st. V.; hat)/

lau khô; chùi khô;

abwi /sehen (sw. V.; hat)/

lau di; lau khô; lau chùi;

lau nước mắt cho ai. : jmds. Tränen abwischen

abtrocknen /(sw. V.)/

(hat) làm khô; chùi khô; lau khô; phơi khô (trockenreiben);

người mẹ lau khô cho đứa con : die Mutter trocknete das Kind ab tôi lau khô bàn tay mình. : ich trocknete mir die Hände ab