Việt
lau
phủi
lau khô.
lau khô
lau sạch
lau bằng giẻ ướt
chà bằng giẻ ẩm
Anh
wipe vb
Đức
aufwischen
wischen
abwischen
wischen; (wipe off/wipe clean) abwischen; (wipe up/mop up: the floor) aufwischen
aufwischen /(sw. V.; hat)/
lau khô; lau sạch;
lau bằng giẻ ướt; chà bằng giẻ ẩm;
aufwischen /vt/
lau (bụi), phủi (bụi), lau khô.