TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwischen

lau chùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abwischen

wipe off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wipe vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abwischen

abwischen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wischen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufwischen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abwischen

essuyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stopfen aufsetzen und die durch die Kapillare austretende Flüssigkeit abwischen (auf Blasenfreiheit achten).

Đóng nút và lau sạch chất lỏng tràn ra khỏi ống mau dẫn (nhớ tránh gây bọt)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abwischen, Strahlen oder Schleifen sind übliche mechanische Verfahren.

Lau chùi, phun bi hoặc mài là những phương pháp cơhọc thông thường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dachhimmel gegebenenfalls mit einem angefeuchteten Schwamm abwischen.

Nếu cần thiết, lau trần xe bằng một miếng bọt biển ướt.

Kunststoffteile, wie z.B. Armaturenbrett, Türverkleidungen etc., mit einem in Kunststoffreiniger getränkten Lappen abwischen.

Lau những bộ phận bằng nhựa như bảng khí cụ, lớp bọc cửa .v.v… bằng giẻ thấm ướt chất tẩy rửa chất dẻo.

Từ điển Polymer Anh-Đức

wipe vb

wischen; (wipe off/wipe clean) abwischen; (wipe up/mop up: the floor) aufwischen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstreifen,Abwischen /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstreifen; Abwischen

[EN] wiping

[FR] essuyage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwischen /vt/

lau, chùi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwischen /vt/XD/

[EN] wipe

[VI] lau chùi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abwischen

wipe off