TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wischen

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wischen

wipe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wipe vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wischen

wischen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

abwischen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufwischen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

wipe vb

wischen; (wipe off/wipe clean) abwischen; (wipe up/mop up: the floor) aufwischen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wischen /I vt/

lau, chùi, xóa; II vi (s) trượt nhanh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wischen

wipe