Việt
khô quắt
khô héo
khô cúng
sấy khô
làm khô
hong khô
phơi khô.
Đức
Vertrocknung
Vertrocknung /f -en/
1. [sự] khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. [sự] sấy khô, làm khô, hong khô, phơi khô.